Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ City Ford Hà Nội / (Record no. 7096)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01254nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25767 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | H6508H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Việt Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ City Ford Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Việt Hà; Nguyễn Viết Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 83 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài tập trung nghiên cứu, tìm hiểu cơ cấu tổ chức và nắm bắt được nguyên tắc, trình tự trong công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ City Ford Hà Nội dựa trên cơ sở thực tế công tác quan lý đưa ra những nhận xét đánh giá và kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Viết Bình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 H6508H | 000029055 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |