Kế toán quá trình bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Viễn Thông Tân Thành Đạt / (Record no. 7089)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01548nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25758 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | H7574N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng, Thị Thùy Nga |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quá trình bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Viễn Thông Tân Thành Đạt / |
Statement of responsibility, etc. | Hồng Thị Thùy Nga; Mai Thị Sen |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng hợp cơ sở lý luận, phân tích quá trình bán hàng và công nợ phải thu. Thu thập, đánh giá tình hình tổ chức công tác kế toán quá trình bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Viễn Thông Tân Thành Đạt. Phân tích thực trạng công tác kế toán bán hàng, công nợ phải thu nhằm mục đích tìm ra điểm mạnh, điểm yếu của quá trình bán hàng và công nợ phải thu của công ty, từ đó đề xuất một số ý kiến nhằm hoàn thiện công tác bán hàng và công nợ phải thu của Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Viễn Thông Tân Thành Đạt. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ phải thu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Sen |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 H7574N | 000029388 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |