Giải pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Dịch vụ HB Việt Nam / (Record no. 7088)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01200nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25757
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151514.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number H11H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Dịch vụ HB Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Hà Thị Hương; Nguyễn Thị Minh Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu thực hiện trên cơ sở các dữ liệu thu thập từ các phòng ban, cán bộ nhân viên trong Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Dịch vụ HB Việt Nam trong khoảng thời gian từ 2018- 2020. Phương pháp nghiên cứu: Phương pháp thống kê số liệu,Phương pháp so sánh, Phương pháp phân tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tạo động lực
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Hương
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   658 H11H 000029081 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án