Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự tại Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ IBF Việt Nam / (Record no. 7087)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01432nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25756 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | D6496N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Nhung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự tại Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ IBF Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Nhung; Vũ Ngọc Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 71 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác tuyển dụng nhân sự tại Công ty TNHH Giải pháp Công nghệ IBF Việt Nam qua đó đưa ra đề xuất nhằm nâng cao và hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự tại Công ty.Hệ thống hóa cơ sở lí luận và thực tiễn về công tác tuyển dụng nhân sự trong doanh nghiệp phản ánh thực trạng công tác tuyển dụng nhân sự.Đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện cho công tác tuyển dụng nhân sự tại Công ty TNHH Giải pháp Công nghệ IBF Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển dụng nhân sự |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Ngọc Tuấn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 D6496N | 000029098 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |