Kế toán quản trị chi phí giá thành tại Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Stay / (Record no. 7086)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01084nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25755 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Minh Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quản trị chi phí giá thành tại Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Stay / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Minh Hằng; Ngô Thị Trà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 68 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Stay. Thực trạng công tác kế toán quản trị chi phí giá thành tại Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Stay. Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán quản trị chi phí giá thành tại Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Stay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chi phí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giá thành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Trà |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 T685H | 000029438 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |