Kế toán quá trình mua hàng và công nợ phải trả trên phần mềm kế toán tại Công ty Cổ phần Quốc tế VNLight / (Record no. 7084)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01290nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25752 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quá trình mua hàng và công nợ phải trả trên phần mềm kế toán tại Công ty Cổ phần Quốc tế VNLight / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ngân ; Người hướng dẫn : Nguyễn Thanh Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng hợp cơ sở lý luận, phân tích quá trình mua hàng và công nợ phải trả. Thu thập, đánh giá tình hình tổ chức công tác kế toán quá trình mua hàng và công nợ phải trả trên phần mềm kế toán tại Công ty Cổ phần Quốc tế VNLight. Đề xuất một số kiến nghị, giải pháp nhằm hoàn thiện quá trình mua hàng và công nợ phải trả trên phần mềm Misa tại Công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ phải trả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Misa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quá trình mua hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Huyền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994N | 000029356 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |