Thực trạng và một số giải pháp hoàn thiện hoạt động bán hàng tại Công ty cổ phần đầu tư thương mại Thăng Hoa / (Record no. 7083)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01210nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25751 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | D6496H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng và một số giải pháp hoàn thiện hoạt động bán hàng tại Công ty cổ phần đầu tư thương mại Thăng Hoa / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Hà; Nguyễn Thị Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 93 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa những lý luận cơ bản về hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp. Tìm hiểu, phân tích thực trạng công tác bán hàng tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thăng Hoa.Đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác bán hàng tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thăng Hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hạnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 D6496H | 000029018 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |