Bài tập mô hình toán kinh tế / (Record no. 708)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14371
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134211.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.0151
Item number B149T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập mô hình toán kinh tế /
Statement of responsibility, etc. Bùi Duy Phú, ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các bài tập về mô hình toán kinh tế, bài toán qui hoạch tuyến tính, mô hình cân đối liên ngành và bài toán quản lí dự trữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán kinh tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn An
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Duy Phú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tài Thu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Thuỳ Dương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 3000.00   330.0151 B149T 000001006 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 3000.00   330.0151 B149T 000001804 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 3000.00   330.0151 B149T 000001811 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập