Kế toán Vốn bằng tiền tại Công ty Cổ phần Thương mại Công nghệ Điện tử Tùng Lan / (Record no. 7076)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01157nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25744 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D6496H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán Vốn bằng tiền tại Công ty Cổ phần Thương mại Công nghệ Điện tử Tùng Lan / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Hoa; Trần Thị Hồng Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công tác tổ chức kế toán tại Công ty Cổ phần Thương mại Công nghệ Điện tử Tùng Lan. Phân tích đánh giá thực trạng công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty Cổ phần Thương mại Công nghệ Điện tử Tùng Lan. Đưa ra những ý kiến đóng nhận xét đánh giá, kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn bằng tiền |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hồng Vân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 D6496H | 000029374 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |