Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty TNHH Xây dựng, Cơ khí và Thương mại Bình Minh / (Record no. 7075)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01413nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25743 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | C1697H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Thị Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty TNHH Xây dựng, Cơ khí và Thương mại Bình Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Cao Thị Hồng; Hoàng Hiếu Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mục tiêu của khóa luận là phân tích đánh giá tình hình quản trị nguồn nhân lực của Công ty TNHH Xây dựng, Cơ khí và Thương mại Bình Minh giai đoạn 2018-2020, trên cơ sở đó tìm ra các giải pháp khả thi, phù hợp để khắc phục những hạn chế, yếu kém và hoàn thiện hơn công tác quản trị nhân lực của công ty nhằm giúp xây dựng một nguồn nhân lực vững mạnh góp sức cho sự phát triển của công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện tổ chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Hiếu Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 C1697H | 000029039 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |