Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần logistics Vinalink / (Record no. 7073)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01311nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25741 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | B8681L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Quang Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần logistics Vinalink / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Quang Linh; Vũ Văn Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 69 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mục tiêu chung của khóa luận là phân tích, đánh giá tình hình quản trị nguồn nhân sự của công ty cổ phần logistics Vinalink, trên cơ sở đó tìm ra các giải pháp khả thi, phù hợp để khắc phục những hạn chế, yếu kém và hoàn thiện hơn công tác quản trị nguồn nhân sự của công ty nhằm giúp xây dựng một nguồn nhân sự vững mạnh góp sức cho sự phát triển của công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | logistics Vinalink |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị nhân sự |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Giang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 B8681L | 000029065 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |