Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công ty Cổ phần Công nghệ môi trường Autofils Việt Nam / (Record no. 7071)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01217nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25738 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công ty Cổ phần Công nghệ môi trường Autofils Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hoa; Trần Thị Thanh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu hoàn thiện công tác kế toán nợ phải thu và phải trả của Công ty Cổ phần Công nghệ môi trường Autofils Việt Nam. Đánh giá nhận xét và đưa ra những thuận lợi và khó khăn. Từ đó đề xuất những ý kiến và các biện pháp để hoàn thiện công tác kế toán nợ phải thu và phải trả của Công ty nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ phải thu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ phải trả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thanh Tâm |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994H | 000029440 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |