Kế toán nguyên vật liệu và công cụ - dụng cụ tại Công ty TNHH Thương Mại Khoa Học / (Record no. 7067)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01020nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25732 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T773T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Tuyết |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán nguyên vật liệu và công cụ - dụng cụ tại Công ty TNHH Thương Mại Khoa Học / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Thị Tuyết; Phạm Thị Tươi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty TNHH Thương Mại Khoa Học. Tìm hiểu thực trạng từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ tại Công ty TNHH Thương Mại Khoa Học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công cụ dụng cụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên vật liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Tươi |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 T773T | 000029395 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |