Nghiên cứu hệ truyền động điện điều khiển động cơ Servo ứng dụng trong công nghiệp / (Record no. 7064)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01112nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25725 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210525s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | V97A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Tiến Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu hệ truyền động điện điều khiển động cơ Servo ứng dụng trong công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Tiến Anh; Trần Đức Chuyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học KTKT - CN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về hệ truyền động điện sử dụng đông cơ Servo. nghiên cứu hệ thống điều khiển của các máy công nghiệp sử dụng động cơ Servo, nghiên cứu tính toán hệ thống truyền động trên cơ sở công nghệ theo yêu cầu bài toá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động cơ Servo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ truyền động |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Chuyển |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 629.8 V97A | 000029510 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |