Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho tòa nhà Ngân hàng Hàng Hải Nam Định / (Record no. 7063)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01173nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25724
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210525s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number V97V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quang Vinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho tòa nhà Ngân hàng Hàng Hải Nam Định /
Statement of responsibility, etc. Vũ Quang Vinh; Nguyễn Văn Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 57 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học KTKT - CN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài nghiên cứu bản vẽ công trình.Tính toán, thiết kế hệ thống chiếu sáng, thiết kế hệ thống cấp điện, hệ thống điều hòa, thống gió, hệ thống mạng, hệ thống CCTV. Tìm hiểu hệ thống điện thông minh theo tiêu chuẩn KNX. Bóc tách, tính toán khối lượng thi công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tòa nhà ngân hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Toàn
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   621.3 V97V 000029511 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án