Bài tập kỹ thuật điện / (Record no. 706)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01033nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14369
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222035.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3076
Item number D212Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Đào
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập kỹ thuật điện /
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tóm tắt lí thuyết cơ bản và bài tập về mạch điện, dòng điện xoay chiều hình sin, các phương pháp giải mạch điện, mạch điện ba pha, máy điện, máy biến áp, động cơ điện không đồng bộ, máy điện một chiều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu hỏi trắc nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ dệt, may
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00   621.3076 D212Đ 000000508 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00 3 621.3076 D212Đ 000000509 04/11/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 4 04/09/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 40000.00   621.3076 D212Đ 000001229 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập