Nghiên cứu hệ truyền động điện điều khiển máy giặt sử dụng động cơ BLDC / (Record no. 7056)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01259nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25717
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210525s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number T685P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khắc Phú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hệ truyền động điện điều khiển máy giặt sử dụng động cơ BLDC /
Statement of responsibility, etc. Trần Khắc Phú; Trần Đức Chuyển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 60 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài tập trung tìm hiểu tổng quan về động cơ một chiều không chổi than. Đưa ra mô hình toán và phương pháp điều khiển động cơ. Tìm hiểu về cấu trúc của vi điều khiển DSPIC 30F4011 và thực hiện điều khiển cho động cơ. Tìm hiểu phương pháp xây dựng cấu trúc hệ truyền động điện và mô phỏng hệ truyền động động cơ một chiều không chổi than.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term BLCD
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ điện một chiều
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Chuyển
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   629.8 T685P 000029509 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án