Nghiên cứu xây dựng mô hình điều khiển ổn định nhiệt độ với bộ điều khiển mờ trên cơ sở Arduino / (Record no. 7053)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01395nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25714 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210521s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | C1697T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Xuân Tỉnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xây dựng mô hình điều khiển ổn định nhiệt độ với bộ điều khiển mờ trên cơ sở Arduino / |
Statement of responsibility, etc. | Cao Xuân Tỉnh; Vũ Thị Tố Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 48 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài tập trung tìm hiểu tổng quan về bộ ổn định điều khiển nhiệt độ.Tổng hợp tài liệu nghiên cứu liên quan đến đề tài. Tìm hiểu phương pháp xây dựng phương pháp điều khiển, Bộ biến đổi điều áp xoay chiều một pha. Thiết kế, tính toán bộ điều áp xoay chiều một pha Bộ điều khiển mờ. Phương pháp điều khiển mờ ứng dụng cho bài toán. Xây dựng, thiết kế giao diện điều khiển. Thử nghiệm mô hình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ARDUINO |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển mờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ổn định nhiệt độ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Tố Linh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 629.8 C1697T | 000029515 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |