Hoàn thiện lập và phân tích báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Sinsung Vina / (Record no. 7052)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00998nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25713 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210521s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Phương Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện lập và phân tích báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Sinsung Vina / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Phương Thảo; Nguyễn Hồng Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty TNHH Sinsung Vina. Thực trạng lập và phân tích báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Sinsung Vina. Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác lập và phân tích báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Sinsung Vina. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Báo cáo tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập và phân tích |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 P491T | 000029396 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |