Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Dệt May Xuất Khẩu Phúc Cường / (Record no. 7046)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01382nam a22002297a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25707
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210521s2021 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồng Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Dệt May Xuất Khẩu Phúc Cường /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hồng Minh; Nguyễn Thị Cúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 129 tr. ;
Dimensions 30 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu và tổng hợp các quy phạm, Pháp luật quy định hiện hành về lương và các khoản trích theo lương đang được sử dụng tại Công ty TNHH Dệt May Xuất Khẩu Phúc Cường. Thu thập và phân tích về công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Dệt May Xuất Khẩu Phúc Cường. Đề xuất một số biện pháp, kiến nghị góp phần nâng cao và hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Dệt May Xuất Khẩu Phúc Cường.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các khoản trích theo lương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán tiền lương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Cúc
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 N4994M 000029426 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án