Kế toán mua hàng và công nợ phải trả tại công ty cổ phần Lê Nguyễn Bắc Ninh / (Record no. 7045)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00984nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25706 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210521s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán mua hàng và công nợ phải trả tại công ty cổ phần Lê Nguyễn Bắc Ninh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hương; Nguyễn Thị Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công ty cổ phần Lê Nguyễn Bắc Ninh. Tìm hiểu thực trạng và đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán mua hàng và công nợ phải trả tại công ty cổ phần Lê Nguyễn Bắc Ninh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ phải trả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán mua hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Dung |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994H | 000029445 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |