Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công ty Cổ phần Thương mại cơ điện Tân Phú / (Record no. 7041)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01207nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25701 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210521s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | B8681H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công ty Cổ phần Thương mại cơ điện Tân Phú / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thị Hồng; Vũ Thị Thanh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu thực trạng công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công ty Cổ phần Thương mại cơ điện Tân Phú. Đưa ra những đánh giá nhận xét về thực tế công tác kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công ty và đề xuất một số giải pháp nhằm góp phần hoàn thiện công tác kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán công nợ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phải thu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phải trả |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Thanh Tâm |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 B8681H | 000029447 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |