Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần A Vị Việt / (Record no. 7039)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01262nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25697 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210519s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D6155N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Kim Ngân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần A Vị Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thị Kim Ngân; Trần Thanh Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khóa luận tập trung tìm hiểu công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần A Vị Việt. Đưa ra những đánh giá nhận xét về thực tế công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty. Bước đầu đề xuất một số biện pháp góp phần hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động mua bán. . |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Thủy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 D6155N | 000029521 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |