Kế toán vốn bằng tiền Công Ty TNHH đầu tư và phát triển Thành Lợi / (Record no. 7032)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01060nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25688 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151512.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210519s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán vốn bằng tiền Công Ty TNHH đầu tư và phát triển Thành Lợi / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ánh; Ngô Bỉnh Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty .Đưa ra đánh giá nhận xét về thực tế công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty, qua đó đề xuất một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền tại doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn bằng tiền |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Bỉnh Duy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 N4994A | 000029530 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |