Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Hiệp Phát / (Record no. 7030)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01468nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25686
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151512.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210519s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number D6496L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thùy Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Hiệp Phát /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Thùy Linh; Nguyễn Thị Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài: "Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Hiệp Phát", giúp chúng ta thấy được hiệu quả hoạt động cũng như trình tự hạch toán của các phần hành kế toán để xác định được kết quả kinh doanh cuối cùng của công ty. Với việc thực tế tại công ty kết hợp với những kiến thức đã học để rút ra những sự khác nhau cơ bản giữa thực tế và lý thuyết. Đồng thời qua đó nhận định, đánh giá rút ra ưu khuyết điểm về hệ thống kế toán công ty nói chung và kế toán xác định kết quả kinh doanh trong Công ty TNHH Hiệp Phát.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết quả kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hằng
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   657 D6496L 000029532 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án