Bài tập hoá học vô cơ. (Record no. 703)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01023nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14365 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 24.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 546.076 |
Item number | H6508N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Nhâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập hoá học vô cơ. |
Number of part/section of a work | Quyển II. |
Name of part/section of a work | Lý thuyết đại cương về hoá học / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Nhâm, Hoàng Nhuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 707 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lí thuyết và bài tập về hoá học vô cơ như: Cấu tạo nguyên tử, cấu tạo phân tử, trạng thái tập hợp của chất, trạng thái khí, trạng thái lỏng, trạng thái rắn, tinh thể, nhiệt hóa học, nhiệt động học, động hoá học, cân bằng hoá học, dung dịch, điện hoá học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoá vô cơ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Hóa học và khoa học liên thuộc |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 24000.00 | 546.076 H6508N | 000000093 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |