Tin học cơ sở : (Record no. 7020)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01083nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25670
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222035.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210407s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 311.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number Ol21T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name O'Leary, Timothy J.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tin học cơ sở :
Remainder of title Để CNTT làm việc cho bạn /
Statement of responsibility, etc. Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary; Trường đại học FPT
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 515 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Tủ sách Bản quyền FPT Polytechnic
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các kiến thức cơ bản về tin học cơ sở như công nghệ thông tin và Internet, các phần mềm máy tính và ứng dụng, các thiết bị xử lý thông tin...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học cơ sở
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name O'Leary, Linda I.
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học FPT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 311000.00   004 Ol21T 000028970 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 311000.00 2 004 Ol21T 000028971 15/07/2024 04/12/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 311000.00 2 004 Ol21T 000028972 17/03/2025 17/03/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 28/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 311000.00 4 004 Ol21T 000026787 09/08/2024 07/12/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập