Kế toán quản trị 2 / (Record no. 7018)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01602nam a22003857a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25668 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210407s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 240.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.1511 |
Item number | K19T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quản trị 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Lợi... [ và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 có chỉnh sửa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế Tp. Hố Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán. Bộ môn Kế toán quản trị |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những nội dung về dự toán ngân sách; dự toán linh hoạt và phân tích kết quả hoạt động; chi phí định mức và phân tích biến động chi phí; đánh giá thành quả trong các tổ chức phân quyền; kế toán quản trị nhà cung cấp và khách hàng; kế toán quản trị chất lượng; quyết định dự toán vốn đầu tư dài hạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Anh Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Dược |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hoàng Oanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Phước |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Tất Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Trực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Đức Lộng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bảo Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Dũng Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Hiệp Thiện |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 240000.00 | 658.1511 K19T | 000027010 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 240000.00 | 658.1511 K19T | 000027011 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 240000.00 | 658.1511 K19T | 000027012 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 240000.00 | 2 | 658.1511 K19T | 000027013 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 23/05/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 240000.00 | 658.1511 K19T | 000026789 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |