Thí nghiệm kỹ thuật chế tạo 2 = (Record no. 7016)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00938nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25666
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222035.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210407s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.53
Item number T685S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Doãn Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thí nghiệm kỹ thuật chế tạo 2 =
Remainder of title Manufacturing engineering II experiment /
Statement of responsibility, etc. Trần Doãn Sơn, Trần Anh Sơn, Tôn Thiện Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 46 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi; Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật chế tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thí nghiệm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Thiện Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Anh Sơn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   671.53 T685S 000028681 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   671.53 T685S 000028682 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   671.53 T685S 000028683 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   671.53 T685S 000028684 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 22000.00   671.53 T685S 000026791 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập