Các kỹ thuật nâng cao chẩn đoán sự cố máy biến áp lực / (Record no. 7011)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01290nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25661
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222034.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210407s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.314
Item number P491K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đình Anh Khôi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các kỹ thuật nâng cao chẩn đoán sự cố máy biến áp lực /
Statement of responsibility, etc. Phạm Đình Anh Khôi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 168 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kỹ thuật chẩn đoán nâng cao áp dụng cho máy biến áp lực: Phân tích đáp ứng tần số, phân tích đáp ứng điện môi, phân tích khí hoà tan và phóng điện cục bộ. Giới thiệu khái niệm "chỉ số tình trạng", được tính toán định lượng từ các kết quả thử nghiệm truyền thống để có thể áp dụng tại các công ty điện lực hiện nay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nâng cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy biến áp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   621.314 P491K 000028693 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   621.314 P491K 000028694 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   621.314 P491K 000028695 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   621.314 P491K 000028696 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 48000.00   621.314 P491K 000026796 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập