MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01498nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
25660 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222034.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210407s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
78.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
532 |
Item number |
T428L |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thủy lực / |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Công Hoài ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
298 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kiến thức cơ bản về cơ lưu chất ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng, cầu đường, thuỷ lợi, môi trường: dòng chảy đều trong kênh hở, dòng ổn định không đều biến đổi dần trong kênh hở, nước nhảy, dòng chảy qua công trình, nối tiếp và tiêu năng, dòng thấm qua công trình đất, dòng không ổn định trong kênh hở, dòng không ổn định trong ống có áp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy lực |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Dực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Ẩn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Bảy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Song Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Công Hoài |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |