Giáo trình kỹ thuật lập trình C : (Record no. 7005)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01300nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25655
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222034.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210407s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 216.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.133
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kỹ thuật lập trình C :
Remainder of title Căn bản và nâng cao /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Ất ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội :
-- Công ty Văn hoá Huy Hoàng,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 430 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức cơ bản về lập trình, các kỹ thuật tổ chức dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình C: Code::Blocks, các khái niệm cơ bản, hằng - biến - mảng, biểu thức, vào ra, các toán tử điều khiển, hàm - cấu trúc chương trình, cấu trúc - hợp, quản lý màn hình - cửa sổ, đồ hoạ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ C
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Văn Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trường Thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hiếu Cường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Ất
Relator term Chủ biên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 216000.00   005.133 G3489T 000028841 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 216000.00 1 005.133 G3489T 000028842 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình 24/10/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 216000.00 3 005.133 G3489T 000028843 01/11/2024 4 12/03/2024 Giáo trình 23/09/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 216000.00   005.133 G3489T 000028844 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 216000.00   005.133 G3489T 000026906 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình