MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01380nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
25654 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222034.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210407s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
120.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
637.1 |
Item number |
L46M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Việt Mẫn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. |
Number of part/section of a work |
Tập 1. |
Name of part/section of a work |
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Việt Mẫn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
338 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về nguyên liệu ngành công nghiệp chế biến sữa. Quá trình vật lí, hoá lí, sinh lí trong công nghiệp chế biến sữa và trình bày công nghệ sản xuất một số sản phẩm tiêu biểu từ sữa như sữa thanh trùng, sữa tiệt trùng, sữa cô đặc, sữa bột, sữa lên men, phô mai, bơ, kem |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sẩn phẩm từ sữa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tực phẩm |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |