Kỹ thuật mạch điện tử I : (Record no. 7)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00999nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 10727
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222033.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111214s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3815
Item number N4994N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Nguyên
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật mạch điện tử I :
Remainder of title Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng nghề và trung cấp nghề /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Viết Nguyên, Phạm Thị Thu Hương
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Kỹ thuật mạch điện tử một
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179 tr. ;
Dimensions 27cm
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng nghề và trung cấp nghề
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pham, Thị Thu Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00 8 621.3815 N4994N 000000493 15/07/2024 19/08/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   621.3815 N4994N 000000494 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   621.3815 N4994N 000017946 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   621.3815 N4994N 000017874 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập