Kế toán hợp nhất kinh doanh và hợp nhất báo cáo tài chính / (Record no. 6995)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01249nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25645
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222033.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210407s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 177.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.3
Item number N4994G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phú Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán hợp nhất kinh doanh và hợp nhất báo cáo tài chính /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phú Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 623 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về hợp nhất kinh doanh. Các phương pháp và kỹ thuật hợp nhất kinh doanh. Hợp nhất kinh doanh tại việt nam. Các phương pháp, quy trình hợp nhất báo cáo tài chính. Quy trình hợp nhất báo cáo tài chính của việt nam - so sánh với thế giới. Kế toán các khoản đầu tư trên báo cáo tài chính riêng rẽ của công ty mẹ. Báo cáo tài chính hợp nhất khi mua. Báo cáo tài chính hợp nhất sau khi hợp nhất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo cáo tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 177000.00 2 657.3 N4994G 000026954 28/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/06/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 177000.00   657.3 N4994G 000026955 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 177000.00   657.3 N4994G 000026956 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 177000.00   657.3 N4994G 000026957 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 177000.00   657.3 N4994G 000026896 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập