Sản xuất tinh gọn / (Record no. 6993)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01277nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25643
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222033.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210407s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 76.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.5
Item number N4994P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Phong
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sản xuất tinh gọn /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Phong
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về sản xuất tinh gọn với các phần về hệ thống sản xuất và sản xuất tinh gọn, tư duy tinh gọn, tồn kho tinh gọn, mặt bằng tinh gọn, điều độ tinh gọn, chất lượng tinh gọn, quản lý chuỗi giá trị. Trình bày sơ đồ chuỗi giá trị hiện tại và xây dựng sơ đồ chuỗi giá trị tương lai, phương pháp hoạch định, triển khai kế hoạch tinh gọn chuỗi giá trị...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất tinh gọn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00 2 658.5 N4994P 000028521 15/07/2024 11/09/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00   658.5 N4994P 000028522 11/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00   658.5 N4994P 000028523 11/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00 2 658.5 N4994P 000028524 15/07/2024 24/03/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 76000.00 2 658.5 N4994P 000026809 07/08/2024 18/10/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập