Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp theo thông tư số 107/2017/TT-BTC / (Record no. 6985)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01488nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25634 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 490.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | H928D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp theo thông tư số 107/2017/TT-BTC / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Văn Nhị ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 366 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn thực hành kế toán theo các khoản mục của báo cáo tài chính và theo các tài khoản có liên quan như: Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu, các khoản ứng trước và hàng tồn kho; kế toán tài sản cố định và đầu tư xây dựng cơ bản; các khoản đầu tư tài chính và các hoạt động liên doanh liên kết.... Giới thiệu những quy định chung, các mẫu báo cáo cùng phương pháp lập báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hành chính sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hướng dẫn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Xuân Hữu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Huyền Trâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Quang Mẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Văn Nhị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 490000.00 | 4 | 657 H928D | 000026962 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 27/10/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 490000.00 | 657 H928D | 000026963 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 490000.00 | 657 H928D | 000026964 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 490000.00 | 2 | 657 H928D | 000026965 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 13/09/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 490000.00 | 657 H928D | 000026777 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |