Kiểm thử cơ bản: Chứng chỉ ISTQB = (Record no. 6984)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01324nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25633 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 391.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.14 |
Item number | K545T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kiểm thử cơ bản: Chứng chỉ ISTQB = |
Remainder of title | Foundations of software testing: ISTQB certification / |
Statement of responsibility, etc. | Rex Black ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bách khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 282 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trang bị kiến thức căn bản về kiểm thử phần mềm: Khái niệm và các nguyên tắc kiểm thử, kiểm thử trong vòng đời phần mềm, các kỹ thuật kiểm thử tĩnh, kỹ thuật thiết kế kiểm thử, quản lý kiểm thử, công cụ hỗ trợ kiểm thử và kỳ thi chứng chỉ nền tảng ISTQB |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiểm tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thử nghiệm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Black, Rex |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Minh Nhựt |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Graham, Dorothy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Veenendaal, Erik Van |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Liên Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Nguyễn Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 391000.00 | 005.14 K545T | 000028958 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 391000.00 | 005.14 K545T | 000028959 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 391000.00 | 005.14 K545T | 000028960 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 391000.00 | 1 | 005.14 K545T | 000028961 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 22/12/2022 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 391000.00 | 005.14 K545T | 000026904 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |