Kế toán chi phí / (Record no. 6983)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01506nam a22004097a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25632 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406s2015 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 190.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.42 |
Item number | K19T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán chi phí / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Ngọc Quế ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế Tp. Hố Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 307 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh - Khoa kế toán - Kiểm toán |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về kế toán chi phí, kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm theo mô hình chi phí thực tế, mô hình chi phí ước tính, mô hình chi phí định mức và phân tích biến động chi phí sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ké toán chi phí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Lợi |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Dược |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Anh Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Ngọc Quế |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Tất Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Trực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hoàng Oanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Đức Lộng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Dũng Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phong Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Minh Tuyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Phụng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 190000.00 | 657.42 K19T | 000026966 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 190000.00 | 657.42 K19T | 000026967 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 190000.00 | 657.42 K19T | 000026968 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 190000.00 | 657.42 K19T | 000026969 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 190000.00 | 657.42 K19T | 000026778 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |