Vật liệu kỹ thuật : (Record no. 6982)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01418nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25631
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222032.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210406s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 293.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.11
Item number V45L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vật liệu kỹ thuật :
Remainder of title Chế tạo, cấu trúc, tính chất, lựa chọn và ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khắc Xương ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 715 tr. ;
Dimensions 27 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Ngành Khoa học và Kỹ thuật vật liệu
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề cập đến các phương pháp chế tạo những vật liệu cơ bản gồm: vật liệu kim loại, vật liệu hữu cơ, vật liệu vô cơ - ceramic và giới thiệu cấu trúc, tính chất, ứng dụng của vật liệu polyme, ceramic, compozit, vật liệu từ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu kỹ thuật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Kim Đĩnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Chương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc Xương
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tư
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Nghị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Minh Ngọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Thị Tố Hằng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 293000.00   620.11 V45L 000028789 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 293000.00   620.11 V45L 000028790 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 293000.00   620.11 V45L 000028791 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 293000.00   620.11 V45L 000028792 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập