MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01342nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
25630 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210406s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.314 |
Item number |
M7783S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Moon, Shawn D |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lợi thế cạnh tranh tối ưu = |
Remainder of title |
The ultimate competitive advantage / |
Statement of responsibility, etc. |
Shawn D. Moon, Sue Dathe-Douglass; Phạm Thị Công Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
272 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Tủ sách Doanh Trí |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp cho các nhà lãnh đạo và nhà quản lý nhân lực 6 phương pháp thực hành để phát huy tối ưu lợi thế cạnh tranh dựa vào sự kết hợp giữa văn hoá và đội ngũ nhân viên trong tổ chức gồm: Lãnh đạo có mục đích, triển khai xuất sắc, giải phóng hiệu suất, khuyến khích sự tin cậy, xây dựng một di sản về lãnh đạo bán hàng, tạo ra lòng trung thành sâu sắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cạnh tranh tối ưu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợi thế |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dathe-Douglass, Sue |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Công Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |