Quản lý logistics / (Record no. 6978)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01254nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25627
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222032.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210406s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 84.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.5
Item number D6496H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Ngọc Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý logistics /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Ngọc Hiền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh - Trường Đại học Bách Khoa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về quản lý chuỗi cung ứng, các khía cạnh logistics, quản lí nhu cầu dịch vụ khách hàng, thu mua và chuỗi cung ứng, quản lí lưu lượng tồn kho, hệ thống vận tải, tác động của kinh tế toàn cầu đến logistics, chiến lược sử dụng trong lĩnh vực logistics, tư duy logistics, các bên tham gia logistics, xu hướng phát triển logistics
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Logistics
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 84000.00 1 658.5 D6496H 000028673 01/04/2025 17/02/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 84000.00 1 658.5 D6496H 000028674 29/11/2024 21/10/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 84000.00 1 658.5 D6496H 000028675 29/11/2024 21/10/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 84000.00   658.5 D6496H 000028676 11/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 84000.00 1 658.5 D6496H 000026781 07/08/2024 30/08/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập