MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01302nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
25626 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210406s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
244.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
623.812 |
Item number |
T685N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Công Nghị |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tối ưu kỹ thuật trong thiết kế và kết cấu tàu = |
Remainder of title |
Engineering optimization applied to ship design and hull structures / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Công Nghị; Lê Tất Hiển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
651 tr. ; |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ sở tối ưu kỹ thuật, ứng dụng trong kỹ thuật thiết kế tàu, trong tính toán kết cấu thân tàu gồm các phương pháp quy hoạch tuyến tính, quy hoạch phi tuyến, các giải thuật tiến hoá, tối ưu nhiều mục tiêu, thiết kế tối ưu tàu thuỷ, tối ưu hoá kết cấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tàu thủy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế kỹ thuật |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Tất Hiển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |