Kế toán quản trị / (Record no. 6975)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01454nam a22003857a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25624 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 396.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.1511 |
Item number | K19T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quản trị / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Lợi ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 391 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề chung về kế toán quản trị, chi phí và phân loại chi phí, phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận, dự toán ngân sách, phân tích biến động chi phí, đánh giá chất lượng quản lý, các quyết định về giá bán, thông tin thích hợp cho việc ra quyết định và quyết định đầu tư dài hạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Anh Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Dược |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Trực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Lợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hoàng Oanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Đức Lộng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bảo Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Dũng Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phong Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Phước |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Hiệp Thiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Tất Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 396000.00 | 1 | 658.1511 K19T | 000026970 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 30/11/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 396000.00 | 658.1511 K19T | 000026971 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 396000.00 | 658.1511 K19T | 000026972 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 396000.00 | 1 | 658.1511 K19T | 000026973 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 25/09/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 396000.00 | 658.1511 K19T | 000026783 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |