MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01262nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
25622 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210406s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
158.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
623.82 |
Item number |
T685N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Công Nghị |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết tàu thủy. |
Number of part/section of a work |
Tập 1. |
Name of part/section of a work |
Tính nổi, ổn định nguyên vẹn, ổn định tai nạn, chòng chành tàu, tính ăn lái, quay trở / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Công Nghị |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ tư có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
450 tr. ; |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những đặc trưng hình học thân tàu và tính nổi của tàu thuỷ; sự ổn định nguyên vẹn; phân khoang chống chìm và ổn định tai nạn; chòng chành tàu trên sóng biển và các biện pháp giảm lắc; tính ăn lái cũng như tính quay trở tàu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tàu thủy |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |