Biến dạng dẻo kim loại và hợp kim ở nhiệt độ cao / (Record no. 6972)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01348nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25621
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222032.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210406s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 173.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.16
Item number B4767D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Biến dạng dẻo kim loại và hợp kim ở nhiệt độ cao /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Giảng ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 225 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày phương trình trạng thái cơ học và ổn định của biến dạng dẻo; phương pháp tiếp cận thực nghiệm; sự ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ biến dạng; quan hệ giữa tốc độ biến dạng với ứng suất và cấu trúc vi mô. Giới thiệu tổng quát về các cơ chế vật lý của biến dạng dẻo; mô hình chảy dão kiểm soát bởi hồi phục và bởi trượt hoạt nhiệt...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến dạng dẻo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp kim
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kim loại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Giảng
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thái Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Lịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 173000.00   620.16 B4767D 000028849 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 173000.00   620.16 B4767D 000028850 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 173000.00   620.16 B4767D 000028851 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 173000.00   620.16 B4767D 000028852 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 173000.00   620.16 B4767D 000026843 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập