Công nghệ chất thơm thiên nhiên / (Record no. 6965)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01328nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25614
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210406s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 75.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.5
Item number N4994V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Năng Vinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ chất thơm thiên nhiên /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Năng Vinh, Nguyễn Thị Minh Tú
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 125 tr. ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Ngành công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp kiến thức cơ bản về công nghệ sản xuất chất thơm thiên nhiên; các nguyên liệu cần cho sản xuất chất thơm; phương pháp tách tinh dầu; tính toán thể tích và thiết bị chưng cất, truyền nhiệt và phân ly; thu hồi tinh dầu từ nước chưng; các phương pháp khác tách chất thơm thiên nhiên; phân tích và kiểm tra chất lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hương liệu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Tú
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00   664.5 N4994V 000029001 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00   664.5 N4994V 000029002 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00 1 664.5 N4994V 000029003 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00   664.5 N4994V 000029004 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 75000.00   664.5 N4994V 000026838 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập