Thiết kế và chế tạo khuôn dập / (Record no. 6964)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01111nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25613
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210406s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 218.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.984
Item number L46K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trung Kiên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế và chế tạo khuôn dập /
Statement of responsibility, etc. Lê Trung Kiên, Lê Gia Bảo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 419 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về khuôn dập, kiến thức về các kết cấu khuôn dập tấm điển hình, các bộ phận chủ yếu của khuôn dập tấm, công nghiệp chế tạo khuôn dập tấm, các kết cấu khuôn dập khối, chế tạo và lắp ráp khuôn dập khối, vật liệu và nhiệt luyện các chi tiết khuôn dập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuôn dập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế chế tạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Gia Bảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 218000.00   621.984 L46K 000028917 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 218000.00 1 621.984 L46K 000028918 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/09/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 218000.00 1 621.984 L46K 000028919 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 218000.00 2 621.984 L46K 000028920 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 218000.00   621.984 L46K 000026847 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập