Kiểm thử phần mềm từng bước trở thành Tester chuyên nghiệp / (Record no. 6962)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00921nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25611
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210406s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 79.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.8
Item number N4994A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kiêm Ái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kiểm thử phần mềm từng bước trở thành Tester chuyên nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Kiêm Ái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về kiểm thử phần mềm. Quy trình kiểm thử phần mềm. Các mức độ và các khía cạnh kiểm thử phần mềm. Một số kỹ thuật thiết kế Test case. Các công cụ hỗ trợ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tester chuyên nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   005.8 N4994A 000028653 10/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   005.8 N4994A 000028654 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   005.8 N4994A 000028655 10/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   005.8 N4994A 000028656 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 79000.00   005.8 N4994A 000026756 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập