Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ / (Record no. 6951)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01462nam a22003977a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25600
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210406s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 402.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.839
Item number K19T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ /
Statement of responsibility, etc. Vũ Thị Kim Anh ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 542 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về kế toán tài chính trong doanh nghiệp; kế toán hoạt động mua bán hàng hoá trong nước; kế toán hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu; kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ khách sạn; kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Kim Anh
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Thuý Vân
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thanh Hương
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Phương
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Bích Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Nga
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Mai Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Mạnh Tường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Bích Thủy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 402000.00   657.839 K19T 000026942 12/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 402000.00 3 657.839 K19T 000026943 23/01/2025 28/11/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 402000.00   657.839 K19T 000026944 12/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 402000.00   657.839 K19T 000026945 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 402000.00 3 657.839 K19T 000026834 09/08/2024 25/02/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập